Có 1 kết quả:

bạt
Âm Hán Việt: bạt
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: GIKK (土戈大大)
Unicode: U+577A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚ, ㄅㄚˊ, ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ボチ (bochi)
Âm Quảng Đông: paat6, pet6

Tự hình 2

1/1

bạt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đào đất

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “trần” 塵.
2. (Danh) Tên đất thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðào đất.
② Mao bạt 茅坺 mê cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cục đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đào đất — Đất đào lên.