Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thủ
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: GJDI (土十木戈)
Unicode: U+57A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), もり (mori), かみ (kami)

Tự hình 1

Dị thể 1