Có 1 kết quả:

đáp
Âm Hán Việt: đáp
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XGYK (重土卜大)
Unicode: U+57AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚ, da

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đáp

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khất đáp 圪墶,圪垯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墶

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 圪.

Từ ghép 1