Có 1 kết quả:

địa
Âm Hán Việt: địa
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét), sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UEG (山水土)
Unicode: U+57CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Địa 地 ( gồm Sơn, Thuỷ, Thổ ).