Có 1 kết quả:

thành trì

1/1

thành trì

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành trì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường cao và dày đắp lên chống giặc, và rãnh nước ở bên ngoài để ngăn giặc.