Có 1 kết quả:

báo giới

1/1

báo giới

phồn thể

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ chung những người trong nghề báo chí. ◎Như: “tha tại báo giới thị nhất vị nhân nhân giai tri đích nhân vật” 他在報界是一位人人皆知的人物.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những người sống bằng nghề viết báo.