Có 1 kết quả:

tố liệu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Plastic, chất nhựa, nylon. § Tiếng Anh: plastic; tiếng Pháp: plastique. ◎Như: “tố liệu đại” 塑料袋 túi nylon, bao plastic.