Có 1 kết quả:

môi
Âm Hán Việt: môi
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IDG (戈木土)
Unicode: U+587A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mo4, mo6, mui4

Tự hình 1

1/1

môi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi đất. Cũng đọc Mai.