Có 1 kết quả:

cảnh vực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cương vực, khu đất bên trong vùng giới hạn.
2. Cảnh giới. ◎Như: “hí kịch nghệ thuật đích cảnh vực” 戲劇藝術的境域.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Cảnh giới 境界.