Có 1 kết quả:

sẩm
Âm Hán Việt: sẩm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: GIIH (土戈戈竹)
Unicode: U+588B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), すなじ (sunaji), にごる (nigoru)
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 45

1/1

sẩm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn sỏi, hòn sạn lẫn trong đồ ăn — Không được sạch sẽ, lẫn đất cát.