Có 1 kết quả:

thương
Âm Hán Việt: thương
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: GYCB (土卜金月)
Unicode: U+5891
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 34

1/1

thương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độ ẩm của ruộng đất

Từ điển Trần Văn Chánh

(nông) Độ ẩm (ruộng đất): 夠墑 Đủ ẩm; 驗墑 Kiểm tra độ ẩm; 保墑 Giữ độ ẩm cho đất; 花墑 Cày gấp nhân lúc đất còn ẩm.