Có 1 kết quả:

truỵ huỷ

1/1

truỵ huỷ

phồn thể

Từ điển phổ thông

máy bay rơi

Từ điển trích dẫn

1. (Phi cơ) bị rớt và hủy hoại. ◎Như: “phi ki dẫn kình cố chướng, nhân nhi trụy hủy” 飛機引擎故障, 因而墜毀.