Có 1 kết quả:

tường
Âm Hán Việt: tường
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GGOW (土土人田)
Unicode: U+58BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 28

1/1

tường

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tường” 牆.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tường 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tường 牆.