Có 1 kết quả:
khẩn hoang
Từ điển trích dẫn
1. Mở mang đất hoang thành ruộng. ☆Tương tự: “thác hoang” 拓荒, “khai hoang” 開荒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở mang chỗ đất bỏ không, để cày cấy mà làm thành ruộng.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng