Có 1 kết quả:

triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: XGMWG (重土一田土)
Unicode: U+58E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Triền 廛.