Có 1 kết quả:

nao
Âm Hán Việt: nao
Tổng nét: 19
Bộ: tuy 夊 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MCHE (一金竹水)
Unicode: U+5912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): めざ.る (meza.ru)
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

nao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài khỉ cực lớn, gần giống người.