Có 1 kết quả:

đa nguyên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đa chủng, đa dạng. ◎Như: “hiện đại xã hội trung, gia đình hình thái dĩ phi thường đa nguyên” 現代社會中, 家庭形態已非常多元.