Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đa khuy
1
/1
多虧
đa khuy
Từ điển trích dẫn
1. May sao, may mà. ☆Tương tự: “hạnh khuy” 幸虧. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thư thư, ngã tòng đáo liễu giá lí, đa khuy thư thư chiếu ứng” 姐姐, 我從到了這裡, 多虧姐姐照應 (Đệ lục cửu hồi) Chị ơi, từ ngày em về đây, may nhờ có chị săn sóc giúp đỡ.