Có 1 kết quả:

dạ học

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đọc sách ban đêm. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Dạ học hiểu vị hưu, Khổ ngâm thần quỷ sầu” 夜學曉未休, 苦吟神鬼愁 (Dạ cảm tự khiển 夜感自遣).
2. Trường học ban đêm.