Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mông mông
1
/1
夢夢
mông mông
Từ điển trích dẫn
1. Mù mịt, rối loạn, không sáng suốt. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị nhĩ mông mông, Ngã tâm thảm thảm” 視爾夢夢, 我心慘慘 (Đại nhã 大雅, Ức 抑) Trông ý vua mù mịt rối loạn, Lòng ta sầu lo. § Vua đây chỉ “Chu Lệ Vương” 周厲王.