Có 1 kết quả:

đại quy mô

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phạm vi lớn, bề thế rộng lớn, cuộc diện lớn. ◎Như: “đại quy mô đích quân sự diễn tập” 大規模的軍事演習.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuôn mẫu lớn — Khuôn mẫu to lớn.