Có 1 kết quả:

thiên sát

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bản tính tàn bạo, hiếu sát. ◇Trang Tử 莊子: “Hữu nhân ư thử, kì đức thiên sát” 有人於此, 其德天殺 (Nhân gian thế 人間世) Ở đây có một người bản tính tàn bạo, hiếu sát.
2. Bị trời giết. ◎Như: “thiên sanh thiên sát” 天生天殺.