Có 1 kết quả:

thiên lại

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Những âm hưởng tự nhiên phát ra, không do người tạo ra. ◇Trang Tử 莊子: “Địa lại tắc chúng khiếu thị dĩ, nhân lại tắc bỉ trúc thị dĩ, cảm vấn thiên lại” 地籟則眾竅是已, 人籟則比竹是已, 敢問天籟 (Tề vật luận 齊物論) Sáo đất là do các hang lỗ cả, sáo người thì như những ống trúc, xin hỏi sáo trời thế nào?
2. Tỉ dụ thơ văn hồn nhiên, không gọt giũa. ◇Lục Quy Mông 陸龜蒙: “Xướng kí dã phương sách, Thù hoàn thiên lại sơ” 唱既野芳坼, 酬還天籟疏 (Phụng họa tập mĩ 奉和襲美) Lời xướng đã như hoa cỏ đồng thơm nở, Lời họa lại hồn nhiên mộc mạc tỏa ra.
3. ★Tương phản: “địa lại” 地籟, “nhân lại” 人籟.

Một số bài thơ có sử dụng