Có 1 kết quả:

thất linh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không nhạy, hết linh mẫn, mất hiệu dụng (bộ phận trong cơ thể, đồ phụ tùng, máy móc...). ◎Như: “ngã nghiêm trọng cảm mạo, tị tử đô thất linh liễu” 我嚴重感冒, 鼻子都失靈了; “chỉ huy thất linh” 指揮失靈; “dược vật thất linh” 藥物失靈.