Có 3 kết quả:

bảnbổnthao
Âm Hán Việt: bản, bổn, thao
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨
Thương Hiệt: KJ (大十)
Unicode: U+5932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bun2, tou1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/3

bản

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bản 本.

bổn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiến thủ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tiến mau tới trước.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.

Từ điển Thiều Chửu

① Vốn là chữ thao, nghĩa là tiến thủ. Tục mượn dùng làm chữ bổn.

thao

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tiến mau tới trước.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ mạnh mẽ — Một âm là Bản. Xem Bản.