Có 1 kết quả:

giáp y

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Áo kép. ★Tương phản: “đơn y” 單衣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo may hai lần vải, Áo kép — Thứ áo dày, mặc đi ra trận.