Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: đại 大 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: KSS (大尸尸)
Unicode: U+5946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)

Tự hình 1