Có 1 kết quả:

khế ước

1/1

khế ước

phồn thể

Từ điển phổ thông

khế ước, hợp đồng, giao kèo

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “khế khoán” 契券.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Khế khoán 契券.