Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điện định
1
/1
奠定
điện định
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, định ra
Từ điển trích dẫn
1. An định, ổn định.
2. Kiến lập. ◎Như: “tha đích nỗ lực, điện định nhật hậu thành công đích cơ sở” 他的努力, 奠定日後成功的基礎.