Có 1 kết quả:

điện định

1/1

điện định

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, định ra

Từ điển trích dẫn

1. An định, ổn định.
2. Kiến lập. ◎Như: “tha đích nỗ lực, điện định nhật hậu thành công đích cơ sở” 他的努力, 奠定日後成功的基礎.