Có 2 kết quả:

kĩ nữkỹ nữ

1/2

kĩ nữ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Đào hát, con hát, người đàn bà làm nghề ca múa. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: “Kĩ nữ xuyên khinh kịch, Sanh ca phiếm tiểu đao” 妓女穿輕屐, 笙歌泛小舠 (Hàn thực 寒食) Kĩ nữ mang guốc nhẹ, Sênh ca bơi thuyền con.
2. Con gái làm nghề bán phấn mua hương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đào hát — Gái mãi dâm.

kỹ nữ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kỹ nữ, gái làng chơi, con hát