Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yêu tinh
1
/1
妖精
yêu tinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yêu tinh, các loài chết hoá thành tinh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ma quỷ cực khôn ngoan độc ác, chuyên hại người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Trách dụ xuất thú - 責誘出首
(
Nguyễn Cao
)