Có 1 kết quả:

vân
Âm Hán Việt: vân
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一フ丶
Thương Hiệt: VMMI (女一一戈)
Unicode: U+5998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

vân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Vân

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Vân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người. Họ Vân.