Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VNIN (女弓戈弓)
Unicode: U+59A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiệp dư 婕妤)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tiệp dư” 婕妤: xem “tiệp” 婕.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiệp dư 婕妤 một chức quan đàn bà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 婕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tiệp dư 婕妤, 倢伃, vần Tiệp. Như chữ Dư 伃.

Từ ghép 2