Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一ノフ
Thương Hiệt: VMKU (女一大山)
Unicode: U+59A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

nũng nịu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嫵.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Có duyên, duyên dáng. Cv. 嫵.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xinh đẹp đáng yêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 娬