Có 2 kết quả:

ẩu
Âm Hán Việt: ẩu,
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: VSK (女尸大)
Unicode: U+59AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˇ, ㄩˋ
Âm Nôm: ẩu
Âm Quảng Đông: jyu2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ẩu

giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嫗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bà già: 翁嫗 Ông già bà cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嫗

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嫗.