Có 1 kết quả:

ni
Âm Hán Việt: ni
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: VSP (女尸心)
Unicode: U+59AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧ, ㄋㄧˊ
Âm Nôm: ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はした.め (hashita.me), やわらかくまつは.る (yawarakakumatsuha.ru)
Âm Quảng Đông: nei4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

ni

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đòi, con ở

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con đòi, tì nữ.
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).

Từ điển Thiều Chửu

① Con đòi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con đòi;
② Bé gái. 【妮子】ni tử [nizi] (đph) Bé gái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đày tớ gái — Vẻ mềm mại của phụ nữ.