Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一フ一フ
Thương Hiệt: VSS (女尸尸)
Unicode: U+59D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1