Có 1 kết quả:

luyến
Âm Hán Việt: luyến
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: YCV (卜金女)
Unicode: U+5A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ, luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: luyến
Âm Quảng Đông: lyun5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/1

luyến

giản thể

Từ điển phổ thông

tươi tắn

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 孌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp: 婉孌 Tươi tắn;
② Mến mộ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 孌