Có 2 kết quả:
phinh • sính
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女甹
Nét bút: フノ一丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: VLWS (女中田尸)
Unicode: U+5A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình” 娉婷.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi — Hỏi vợ. Dùng như chữ Sính 聘.
Từ ghép 1