Có 2 kết quả:

sácsước
Âm Hán Việt: sác, sước
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VRYO (女口卜人)
Unicode: U+5A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nôm: xúc
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

sác

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn luận cho ra lẽ — Bàn tính, tính toán — Vẻ nghiêm trang của đàn bà con gái. Cũng nói: Sác sác.

sước

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh lý, chỉnh đốn, làm cho ngay ngắn