Có 2 kết quả:
sác • sước
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn luận cho ra lẽ — Bàn tính, tính toán — Vẻ nghiêm trang của đàn bà con gái. Cũng nói: Sác sác.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh lý, chỉnh đốn, làm cho ngay ngắn
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông