Có 1 kết quả:

lộc
Âm Hán Việt: lộc
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VVNE (女女弓水)
Unicode: U+5A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

1/1

lộc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo hầu — Đứa tớ gái đi theo chủ để hầu hạ.