Có 1 kết quả:

thể
Âm Hán Việt: thể
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VBD (女月木)
Unicode: U+5A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): うねめ (uneme)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thể nữ” 婇女 cung nữ.