Có 1 kết quả:

huy
Âm Hán Việt: huy
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VOG (女人土)
Unicode: U+5A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huy

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất xấu xí ( nói về diện mạo phụ nữ ).