Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一フノ一
Thương Hiệt: LYV (中卜女)
Unicode: U+5A53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1, fei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phi phi: Đi qua đi lại.