Có 2 kết quả:

hôn kìhôn kỳ

1/2

hôn kì

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Ngày làm lễ cưới. ◎Như: “tha môn đích hôn kì tựu đính tại hạ cá nguyệt” 他們的婚期就訂在下個月.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày làm lễ cưới.

hôn kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày cưới