Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hôn lễ
1
/1
婚禮
hôn lễ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hôn lễ, đám cưới
Từ điển trích dẫn
1. Lễ cưới, nghi thức kết hôn. § Cũng viết là 昏禮. ◎Như: “tha môn đích hôn lễ kí giản đan hựu long trọng” 他們的婚禮既簡單又隆重.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc tổ chức cưới xin theo nghi thức. Lễ cưới.