Có 1 kết quả:

nhân
Âm Hán Việt: nhân
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái: 𣶒
Nét bút: フノ一ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: VLXL (女中重中)
Unicode: U+5A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người bên họ ngoại

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “nhân” 姻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 姻.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhân 姻.