Có 2 kết quả:

nhuyễnnộn
Âm Hán Việt: nhuyễn, nộn
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: VMBK (女一月大)
Unicode: U+5A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nyun6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

nhuyễn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ thướt tha đẹp đẽ của phụ nữ — Một âm là Nộn. Xem Nộn.

nộn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Non nớt, yếu đuối — Một âm là Nhuyễn. Xem Nhuyễn.