Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: VTBN (女廿月弓)
Unicode: U+5A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: cin4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4