Có 1 kết quả:

miên
Âm Hán Việt: miên
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: VMWL (女一田中)
Unicode: U+5A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng mắt đẹp — Vẻ mặt đẹp — Ta có nơi đọc Miến, Diến, hoặc Diện. Xem các âm này.